🔍 Search: VỀ CẢNG
🌟 VỀ CẢNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
귀항하다
(歸港 하다)
Động từ
-
1
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오다.
1 VỀ CẢNG: Tàu thuyền hay máy bay đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.
-
1
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오다.
-
귀항하다
(歸航 하다)
Động từ
-
1
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동하다.
1 TRỞ VỀ CẢNG: Tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển theo lộ trình để đi về hay quay lại nơi đã xuất phát.
-
1
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동하다.
-
귀항
(歸港)
Danh từ
-
1
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아옴.
1 SỰ TRỞ VỀ CẢNG: Việc tàu thuyền hay máy bay đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.
-
1
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아옴.